|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20650 |
---|
008 | 050304s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414881 |
---|
035 | ##|a47171239 |
---|
039 | |a20241201183427|bidtocn|c20050304000000|dhangctt|y20050304000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.03|bBUM |
---|
090 | |a796.03|bBUM |
---|
100 | 0 |aBùi, Xuân Mỹ |
---|
245 | 10|aTừ điển thể thao /|cBùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a1038 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 07|aThể thao|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển thể thao |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Thảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014874 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014874
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.03 BUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào