|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20653 |
---|
005 | 202105201549 |
---|
008 | 080527s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405007664 |
---|
035 | |a1456367860 |
---|
035 | ##|a1083165110 |
---|
039 | |a20241208234848|bidtocn|c20210520154935|dmaipt|y20080527000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bVIN |
---|
100 | 1 |aVince, Michael |
---|
245 | 10|aFirst certificate language practice with key :|bEnglish grammar and vocaburay /|cMichael Vince, Paul Emmerson |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan,|c2003 |
---|
300 | |a249 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu ôn thi|2TVĐHHN|xNgữ pháp|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aEnglish grammar |
---|
653 | 0 |aTài liệu ôn thi |
---|
700 | 1 |aEmmerson, Paul |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038028 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038028
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 VIN
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào