|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20664 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376647 |
---|
035 | ##|a1083168860 |
---|
039 | |a20241129155706|bidtocn|c20100506000000|dhangctt|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bYOK |
---|
090 | |a895.63|bYOK |
---|
100 | 0 |aYoko, Ogawa. |
---|
245 | 10|aGiáo sư và công thức toán :|btiểu thuyết /|cYoko Ogawa ; Lương Việt Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bHội Nhà văn,|c2009. |
---|
300 | |a299tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aLương, Việt Dũng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044140-1 |
---|
890 | |a2|b83|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044140
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 YOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044141
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 YOK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào