|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20674 |
---|
008 | 050307s1977 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396583 |
---|
035 | ##|a1083191792 |
---|
039 | |a20241202164827|bidtocn|c20050307000000|dhangctt|y20050307000000|zlainb |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.715|bBRY |
---|
090 | |a491.715|bBRY |
---|
100 | 1 |aБрызгунова, Е. А. |
---|
245 | 10|aЗвуки и интонация русской речи /|cЕ. А.Брызгунова. |
---|
250 | |a3-е изд. |
---|
260 | |aМосква :|b"Русский язык",|c1977. |
---|
300 | |a279 c. ;|c20 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xPhát âm|xNgữ điệu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aNgữ điệu. |
---|
653 | 0 |aЗвуки. |
---|
653 | 0 |aИнтонация. |
---|
653 | 0 |aПонимание речи на слух. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000018724 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018724
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.715 BRY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào