|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20683 |
---|
008 | 050304s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410754 |
---|
035 | ##|a42966326 |
---|
039 | |a20241203082448|bidtocn|c20050304000000|dhangctt|y20050304000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92203|bNGG |
---|
090 | |a895.92203|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thạch Giang. |
---|
245 | 10|aTừ ngữ điển cố văn học /|cNguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a1164 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xĐiển cố|xTừ ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐiển cố văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aLữ, Huy Nguyên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013245 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92203 NGG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào