• Sách
  • 495.9225 DOT
    간추린 베트남어 문법 /

DDC 495.9225
Tác giả CN 김, 기태
Nhan đề 간추린 베트남어 문법 / 도안 티엔 투얼 외씀 ; 김기태 옮김.
Thông tin xuất bản 서울 : 삼지사, 2002.
Mô tả vật lý 250p. : 삽도 ; 23cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp Tiếng việt
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thiện Thuật.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000046399
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038847
000 00000cam a2200000 a 4500
00112165
0021
00420685
008090326s2002 ko| kor
0091 0
020|a897358328X
035|a1456405248
035##|a1083169083
039|a20241130084037|bidtocn|c20090326000000|dhangctt|y20090326000000|zsvtt
0411 |akor
044|ako
08204|a495.9225|bDOT
090|a495.9225|bDOT
1000 |a김, 기태
24510|a간추린 베트남어 문법 /|c도안 티엔 투얼 외씀 ; 김기태 옮김.
260|a서울 :|b삼지사,|c2002.
300|a250p. :|b삽도 ;|c23cm.
65017|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp Tiếng việt
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aĐoàn, Thiện Thuật.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046399
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038847
890|a2|b53|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038847 K. NN Hàn Quốc 495.9225 DOT Sách 1
2 000046399 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.9225 DOT Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào