|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12165 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20685 |
---|
008 | 090326s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a897358328X |
---|
035 | |a1456405248 |
---|
035 | ##|a1083169083 |
---|
039 | |a20241130084037|bidtocn|c20090326000000|dhangctt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.9225|bDOT |
---|
090 | |a495.9225|bDOT |
---|
100 | 0 |a김, 기태 |
---|
245 | 10|a간추린 베트남어 문법 /|c도안 티엔 투얼 외씀 ; 김기태 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b삼지사,|c2002. |
---|
300 | |a250p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp Tiếng việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046399 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038847 |
---|
890 | |a2|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038847
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.9225 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046399
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.9225 DOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào