DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Tuyển tiểu thuyết Thăng Long - Hà Nội. Tập 7/ Hữu Mai; S.t., tuyển chọn: Lê Minh Khuê chủ trì |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 972 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Khuê Chủ trì |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044002 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12168 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20688 |
---|
005 | 202311081025 |
---|
008 | 100831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414882 |
---|
035 | ##|a1083166188 |
---|
039 | |a20241130170808|bidtocn|c20231108102548|dmaipt|y20100831000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTUY |
---|
245 | 10|aTuyển tiểu thuyết Thăng Long - Hà Nội. Tập 7/|cHữu Mai; S.t., tuyển chọn: Lê Minh Khuê chủ trì |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a972 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aLê Minh Khuê|eChủ trì |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044002 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044002
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào