DDC
| 370.9519 |
Tác giả CN
| 최, 완기 |
Nhan đề
| 한국의 전통 교육 / 최완기 글 ; 최점기 사진. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 이화여자대학교출판부, 2005. |
Mô tả vật lý
| 1책 : 색채삽도 ; 19cm. |
Phụ chú
| 참고문헌과 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo dục Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Choe, Wan Gi |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038871 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20694 |
---|
008 | 090327s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8973006517 |
---|
039 | |a20090327000000|bhangctt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a370.9519|bCHG |
---|
090 | |a370.9519|bCHG |
---|
100 | 0 |a최, 완기 |
---|
245 | 10|a한국의 전통 교육 /|c최완기 글 ; 최점기 사진. |
---|
260 | |a서울 :|b이화여자대학교출판부,|c2005. |
---|
300 | |a1책 :|b색채삽도 ;|c19cm. |
---|
500 | |a참고문헌과 색인수록. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aChoe, Wan Gi |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038871 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038871
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
370.9519 CHG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào