DDC
| 792 |
Tác giả CN
| Cassady, Marsh, |
Nhan đề
| Theatre : an introduction / Marsh Cassady. |
Thông tin xuất bản
| Lincolnwood, Ill. : NTC Pub. Group, c1997. |
Mô tả vật lý
| 416 p. : ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Drama. |
Thuật ngữ chủ đề
| Theater. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sân khấu-Kịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kịch |
Từ khóa tự do
| Sân khấu. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20698 |
---|
008 | 050309s1997 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0844258687 |
---|
020 | |a0844258695 (instructor s ed.) |
---|
035 | |a37573207 |
---|
039 | |a20241208221631|bidtocn|c20050309000000|dhangctt|y20050309000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a792|221|bCAS |
---|
090 | |a792|bCAS |
---|
100 | 1 |aCassady, Marsh,|d1936- |
---|
245 | 10|aTheatre :|ban introduction /|cMarsh Cassady. |
---|
260 | |aLincolnwood, Ill. :|bNTC Pub. Group,|cc1997. |
---|
300 | |a416 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 384-395) and index. |
---|
650 | 00|aDrama. |
---|
650 | 00|aTheater. |
---|
650 | 17|aSân khấu|xKịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aSân khấu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào