|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12182 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20702 |
---|
008 | 090327s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395326 |
---|
039 | |a20241201181843|bidtocn|c20090327000000|dhangctt|y20090327000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bGIS |
---|
090 | |a495.707|bGIS |
---|
100 | 0 |a김, 중섭. |
---|
245 | 10|a한국어 교육의 이해 /|c김중섭. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2008. |
---|
300 | |a497 p. :|b도표 ;|c24 cm. |
---|
500 | |a9788957265437 |
---|
650 | 00|aKorean language |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | |aGim, Jung Seop. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000038884-5, 000043725 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038884
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.707 GIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038885
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.707 GIS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000043725
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.707 GIS
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào