|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20703 |
---|
008 | 100831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409490 |
---|
035 | ##|a1083188619 |
---|
039 | |a20241129130826|bidtocn|c20100831000000|dhangctt|y20100831000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7023|bHOH |
---|
090 | |a959.7023|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Xuân Hãn |
---|
245 | 10|aLý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý /|cHoàng Xuân Hãn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a380 tr. :|bbảng, bản đồ ;|c24 cm |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
600 | 0 |aLý, Thường Kiệt |
---|
650 | |aNhà ngoại giao|zViệt Nam |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xNhà ngoại giao|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử trung đại. |
---|
653 | 0 |aTriều Lý. |
---|
653 | 0 |aNhà ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044000 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044000
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7023 HOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào