|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20705 |
---|
008 | 101111s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383101 |
---|
035 | ##|a1083163615 |
---|
039 | |a20241130153138|bidtocn|c20101111000000|dhangctt|y20101111000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bBAR |
---|
090 | |a823|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarrie, James M. |
---|
245 | 10|aPeter Pan /|cJames M. Barrie ; Tố Châu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2010. |
---|
300 | |a268tr. :|bminh hoạ, ; |c2010. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTruyện khoa học viễn tưởng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTruyện khoa học viễn tưởng. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
700 | 0 |aTố, Châu|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044136-7 |
---|
890 | |a2|b146|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044136
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044137
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào