DDC
| 510 |
Nhan đề
| For all practical purposes : introduction to contemporary mathematics. / Consortium for Mathematics and Its Applications (U.S.) |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : W.H. Freeman, 2000 |
Mô tả vật lý
| xxii, 884, 40, 3, 14 p. : ill. (some col.) ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000019624 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20710 |
---|
005 | 202103091011 |
---|
008 | 050311s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716728419 |
---|
035 | |a1456364988 |
---|
035 | ##|a1083184326 |
---|
039 | |a20241125220626|bidtocn|c20210309101127|danhpt|y20050311000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a510|220|bALL |
---|
245 | 00|aFor all practical purposes :|bintroduction to contemporary mathematics. / |cConsortium for Mathematics and Its Applications (U.S.) |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.H. Freeman,|c2000 |
---|
300 | |axxii, 884, 40, 3, 14 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019624 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019624
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510 ALL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào