|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1258 |
---|
008 | 031218s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384383 |
---|
039 | |a20241130102818|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bHAP |
---|
090 | |a895.13|bHAP |
---|
100 | 0 |aHàn, Phi. |
---|
245 | 10|aHàn Phi Tử :. |nTập 2 / : |bHai tập. / |cHàn Phi ; Phan Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nam Ninh :|bVăn học,|c1990. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào