|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20745 |
---|
008 | 050307s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378506 |
---|
035 | ##|a39130330 |
---|
039 | |a20241129092109|bidtocn|c20050307000000|dhangctt|y20050307000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.707|bLEN |
---|
090 | |a959.707|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Trọng Ngoạn. |
---|
245 | 10|aLược khảo và tra cứu về học chế quan chế ở Việt Nam từ 1945 về trước /|cLê Trọng Ngoạn, Ngô Văn Ban, Nguyễn Công Lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1997 |
---|
300 | |a227 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aGiáo dục|zViệt Nam|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014905 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014905
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.707 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào