DDC
| 448.02 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Đại |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết dịch = Aspect théorique de la tradution / Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003. |
Mô tả vật lý
| 116 tr. ; 25 cm. |
Tùng thư
| Université des languages étrangères Hanoi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Lí thuyết dịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(8): 000041425, 000088244, 000111667, 000111669, 000111671, 000111673, 000111675, 000111677 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000072789 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041424 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20748 |
---|
005 | 202205241446 |
---|
008 | 100118s2003 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412249 |
---|
035 | ##|a1083165393 |
---|
039 | |a20241130111502|bidtocn|c20220524144611|dhuongnt|y20100118000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bVUD |
---|
090 | |a448.02|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết dịch =|bAspect théorique de la tradution /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2003. |
---|
300 | |a116 tr. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aUniversité des languages étrangères Hanoi. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xLí thuyết dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(8): 000041425, 000088244, 000111667, 000111669, 000111671, 000111673, 000111675, 000111677 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072789 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041424 |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041424
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.02 VUD
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041425
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000072789
|
K. NN Pháp
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000088244
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000111667
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000111673
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
000111669
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
6
|
|
|
8
|
000111671
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
7
|
|
|
9
|
000111675
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000111677
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.02 VUD
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|