|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20752 |
---|
005 | 202110010938 |
---|
008 | 211001s2007 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211001093822|banhpt|c20210527152307|danhpt|y20100118000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đoàn Thuý. |
---|
245 | 10|aViết luận tiếng Anh =|bessay writing 1 / |cPhạm Đoàn Thuý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia,|c2007 |
---|
300 | |a143 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xViết luận|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000041451, 000099790, 000099967 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000041450 |
---|
890 | |a4|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041450
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
808.042 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041451
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000099790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099967
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào