DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Trường |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Anh = A grammar of the English language / Lê Huy Trường, Đặng Đình Thiện, Trần Huy Phương. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. : 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về một số xu hướng nghiên cứu ngữ pháp như : ngữ pháp chuẩn tắc, ngữ pháp miêu tả, ngữ pháp truyển thống, ngữ pháp cải biên, ngữ pháp cấu tạo thành tố trực tiếp và ngữ pháp chức năng; và những hướng dẫn thực hành sử dụng tiếng Anh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Khoa
| Tiếng Anh |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Chuyên ngành
| 7220201 |
Môn học
| Ngôn ngữ học đối chiếu |
Môn học
| Ngữ pháp tiếng Anh 1 |
Môn học
| Ngữ pháp tiếng Anh 2 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(9): 000041442, 000111625, 000111627, 000111629, 000111631, 000111633, 000111635, 000111637, 000111639 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000041443 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12229 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 20754 |
---|
005 | 202210180943 |
---|
008 | 220401s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417674 |
---|
035 | ##|a1083186753 |
---|
039 | |a20241201163236|bidtocn|c20221018094357|dmaipt|y20100118000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Trường |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh = |bA grammar of the English language /|cLê Huy Trường, Đặng Đình Thiện, Trần Huy Phương. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a224 tr. :|b24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về một số xu hướng nghiên cứu ngữ pháp như : ngữ pháp chuẩn tắc, ngữ pháp miêu tả, ngữ pháp truyển thống, ngữ pháp cải biên, ngữ pháp cấu tạo thành tố trực tiếp và ngữ pháp chức năng; và những hướng dẫn thực hành sử dụng tiếng Anh. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Anh 1 |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Anh 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(9): 000041442, 000111625, 000111627, 000111629, 000111631, 000111633, 000111635, 000111637, 000111639 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000041443 |
---|
890 | |a10|b57|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041442
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000041443
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000111627
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000111629
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
5
|
000111631
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
6
|
000111633
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
7
|
000111635
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
8
|
000111637
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
9
|
000111639
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
10
|
000111625
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
425 LET
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|