|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20755 |
---|
005 | 202311281418 |
---|
008 | 101224s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365379 |
---|
035 | ##|a1083166907 |
---|
039 | |a20241128113207|bidtocn|c20231128141822|dmaipt|y20101224000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a818|bKIN |
---|
100 | 1 |aKingston, Maxine Hong. |
---|
245 | 10|aHawai i one summer /|cMaxine Hong Kingston. |
---|
260 | |aHonolulu :|bUniversity of Hawai i press,|c1998 |
---|
300 | |a72 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mĩ|vTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aTác giả nữ |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009461 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009461
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
818 KIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào