DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Từ vựng học tiếng Anh = English lexocology / Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Lê Quốc Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 154 p. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 10 bài về từ vựng dành cho sinh viên tiếng Anh năm thứ 3 và năm thứ 4. Đề cập đến các khía cạnh: Tài nguyên từ vựng của tiếng Anh hiện đại, các đặc điểm tu từ của từ vựng tiếng Anh, bản chất phức tạp về ngữ nghĩa của từ và các phương pháp nghiên cứu chúng, thành ngữ tiếng Anh, Những thay đổi mà từ vựng tiếng Anh đã trải qua trong lịch sử phát triển của chúng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Hạnh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000041439, 000079008, 000081296, 000101176 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(2): 000041438, 000107436 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20764 |
---|
005 | 202409180944 |
---|
008 | 100118s2006 vn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390769 |
---|
035 | ##|a1083186398 |
---|
039 | |a20241201144252|bidtocn|c20240918094409|dtult|y20100118000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Anh =|bEnglish lexocology /|cNguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Lê Quốc Hạnh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a154 p. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 10 bài về từ vựng dành cho sinh viên tiếng Anh năm thứ 3 và năm thứ 4. Đề cập đến các khía cạnh: Tài nguyên từ vựng của tiếng Anh hiện đại, các đặc điểm tu từ của từ vựng tiếng Anh, bản chất phức tạp về ngữ nghĩa của từ và các phương pháp nghiên cứu chúng, thành ngữ tiếng Anh, Những thay đổi mà từ vựng tiếng Anh đã trải qua trong lịch sử phát triển của chúng. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aLê, Quốc Hạnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000041439, 000079008, 000081296, 000101176 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(2): 000041438, 000107436 |
---|
890 | |a6|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041438
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
428.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041439
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079008
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000081296
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
000101176
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
000107436
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
428.1 NGH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|