|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20766 |
---|
005 | 202103261436 |
---|
008 | 050309s1995 mnu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314044477 (soft : acid-free) |
---|
035 | |a31514475 |
---|
035 | ##|a31514475 |
---|
039 | |a20241209114557|bidtocn|c20210326143608|danhpt|y20050309000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
082 | 04|a613.2|220|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, Judith E. |
---|
245 | 10|aNutrition now /|cJudith E. Brown. |
---|
260 | |aMinneapolis/St. Paul :|bWest Pub. Co.,|cc1995 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.), maps ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aNutrition |
---|
650 | 17|aChăm sóc sức khỏe|xChế độ dinh dưỡng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDinh dưỡng |
---|
653 | 0 |aChế độ dinh dưỡng |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019476 |
---|
890 | |a1|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019476
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613.2 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào