Ký hiệu xếp giá
| 495.1824 DAH |
Tác giả CN
| Đào, Thị Hằng. |
Nhan đề
| Giáo trình bài tập ngữ pháp cơ bản /Đào Thị Hằng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2002. |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Bài tập-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài tập |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(2): 000079432, 000079434 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041501 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12243 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20769 |
---|
005 | 202004011014 |
---|
008 | 100118s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397432 |
---|
039 | |a20241201162008|bidtocn|c20200401101402|dmaipt|y20100118000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bDAH |
---|
090 | |a495.1824|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hằng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình bài tập ngữ pháp cơ bản /|cĐào Thị Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000079432, 000079434 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041501 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041501
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.1824 DAH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079432
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1824 DAH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079434
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.1824 DAH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào