|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20778 |
---|
008 | 050311s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1881608018 |
---|
035 | |a1456392331 |
---|
035 | ##|a221923064 |
---|
039 | |a20241130161503|bidtocn|c20050311000000|dhangctt|y20050311000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
090 | |a495.9223|bTUD |
---|
110 | |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn Ngữ học. |
---|
245 | 10|aTừ điển Tiếng Việt :|b38410 mục từ /|cHoàng Phê chủ biên,... |
---|
250 | |aIn lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Từ điển Ngôn ngữ,|c1992. |
---|
300 | |a1147 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014875 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014875
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào