• Sách
  • 929.3 VUT
    Vũ tộc thế hệ sự tích :

DDC 929.3
Nhan đề Vũ tộc thế hệ sự tích : Mộ trạch-Hải Dương / Vũ Phương Lan, Vũ Thế Nho, Vũ Tông Hải, Vũ Huy Đĩnh; Vũ Thế Khôi dịch và chú thích, Nguyễn Văn Nguyên hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2004
Mô tả vật lý 969 tr. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Họ Vũ-Gia phả-Nguồn gốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Gia phả
Từ khóa tự do Nguồn gốc
Từ khóa tự do Họ Vũ
Tác giả(bs) CN Vũ, Thế Khôi dịch và hiệu đính
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Nguyên hiệu đính
Tác giả(bs) CN Vũ, Huy Đĩnh
Tác giả(bs) CN Vũ, Phương Lan
Tác giả(bs) CN Vũ, Thế Nho
Tác giả(bs) CN Vũ, Tông Hải
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000018923
000 00000cam a2200000 a 4500
00112266
0021
00420797
005201911211417
008050303s2004 vm| vie
0091 0
035|a1456377815
035|a1456377815
035##|a68051523
039|a20241129152401|bidtocn|c20241129152401|didtocn|y20050303000000|zhueltt
0410 |avie
044|avm
08204|a929.3|bVUT
090|a929.3|bVUT
24500|aVũ tộc thế hệ sự tích :|bMộ trạch-Hải Dương /|cVũ Phương Lan, Vũ Thế Nho, Vũ Tông Hải, Vũ Huy Đĩnh; Vũ Thế Khôi dịch và chú thích, Nguyễn Văn Nguyên hiệu đính.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2004
300|a969 tr. ;|c23 cm.
65017|aHọ Vũ|xGia phả|xNguồn gốc|2TVĐHHN
6530 |aGia phả
6530 |aNguồn gốc
6530 |aHọ Vũ
7000 |aVũ, Thế Khôi|edịch và hiệu đính
7000 |aNguyễn, Văn Nguyên|ehiệu đính
7000 |aVũ, Huy Đĩnh
7000 |aVũ, Phương Lan
7000 |aVũ, Thế Nho
7000 |aVũ, Tông Hải
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018923
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018923 TK_Tiếng Việt-VN 929.3 VUT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào