|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20798 |
---|
005 | 202007151055 |
---|
008 | 050303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399845 |
---|
035 | ##|a1083165914 |
---|
039 | |a20241129095306|bidtocn|c20200715105459|danhpt|y20050303000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.59707|bCAC |
---|
090 | |a344.59707|bCAC |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo.|nTập 2,|pQuyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức: Cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a1300 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aLuật giáo dục|xVăn bản pháp luật|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật giáo dục |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000008239, 000055993 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008239
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59707 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000055993
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59707 CAC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào