Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 DON |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Bích Ngà. |
Nhan đề dịch
| Thực thể văn hóa trong các tác phẩm văn xuôi của Puskin và cách chuyển dịch sang tiếng Việt. |
Nhan đề
| Реалии в прозаических произведениях А.С.Пушкина и способы передачи их на вьетнамский язык /Đoàn Thị Bích Ngà; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2009. |
Mô tả vật lý
| 60 c. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| филология-сикология |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Văn học dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| литература |
Thuật ngữ không kiểm soát
| перевод |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| реалии |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực thể văn hoá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nhân |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000041287 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000041288 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000041289 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12280 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 20813 |
---|
005 | 202009180954 |
---|
008 | 110111s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409049 |
---|
035 | ##|a1083167216 |
---|
039 | |a20241130161221|bidtocn|c20200918095403|dmaipt|y20110111000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bDON |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Bích Ngà. |
---|
242 | |aThực thể văn hóa trong các tác phẩm văn xuôi của Puskin và cách chuyển dịch sang tiếng Việt.|yvie |
---|
245 | 10|aРеалии в прозаических произведениях А.С.Пушкина и способы передачи их на вьетнамский язык /|cĐoàn Thị Bích Ngà; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2009. |
---|
300 | |a60 c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aфилология|xсикология |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xVăn học dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aлитература |
---|
653 | 0 |aперевод |
---|
653 | 0 |aVăn học dịch |
---|
653 | 0 |aреалии |
---|
653 | 0 |aThực thể văn hoá |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Nhân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000041287 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000041288 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041289 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041287
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 DON
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041288
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.7802 DON
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000041289
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.7802 DON
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|