|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12290 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20825 |
---|
005 | 202105180920 |
---|
008 | 050314s1985 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0872861724 (pbk.) |
---|
020 | |a0872861732 |
---|
035 | ##|a12371472 |
---|
039 | |a20210518092005|banhpt|c20050314000000|dhangctt|y20050314000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a704.042098|219|bLAD |
---|
100 | 1 |aLaDuke, Betty. |
---|
245 | 10|aCompaneras :|bwomen, art, & social change in Latin America /|cBetty La Duke [sic]. |
---|
260 | |aSan Francisco :|bCity Lights Books,|c1985 |
---|
300 | |axiv, 126, [8] p. of plates :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. 125-126. |
---|
650 | 00|aArt and society|zLatin America. |
---|
650 | 00|aWomen artists|zLatin America. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xHọa sĩ|xTiểu sử|zChâu Mỹ La tinh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật |
---|
653 | 0 |aHọa sĩ |
---|
653 | 0 |aChâu Mỹ Latinh |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật và xã hội |
---|
653 | 0 |aNữ họa sĩ |
---|
653 | 0 |aNữ nghệ sĩ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019658 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019658
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
704.042098 LAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|