DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Звегинцев.В.А. |
Nhan đề
| Язык и линвистическая теория : Издание втореотипное / В.А Звегинцев. |
Thông tin xuất bản
| Москва : Эдиториал УРСС, 2001. |
Mô tả vật lý
| 246tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Tiếng Nga-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000041529 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1266 |
---|
008 | 100127s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400306 |
---|
035 | ##|a1083185281 |
---|
039 | |a20241129131642|bidtocn|c20100127000000|dhueltt|y20100127000000|zngant |
---|
041 | 1 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a410|bZVE |
---|
090 | |a410|bZVE |
---|
100 | 1 |aЗвегинцев.В.А. |
---|
245 | 10|aЯзык и линвистическая теория :|bИздание втореотипное /|cВ.А Звегинцев. |
---|
260 | |aМосква :|bЭдиториал УРСС,|c2001. |
---|
300 | |a246tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000041529 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041529
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
410 ZVE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào