- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 881 HES
Nhan đề: Hesiod's Works and days /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20837 |
---|
005 | 202311301639 |
---|
008 | 050314s1996 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0520203836 (alk. paper) |
---|
020 | |a0520203844 |
---|
035 | |a34194129 |
---|
035 | ##|a34194129 |
---|
039 | |a20241208222424|bidtocn|c20231130163938|dmaipt|y20050314000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |aeng|agrc |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a881|220|bHES |
---|
240 | 10|aWorks and days.|lEnglish |
---|
245 | 00|aHesiod's Works and days /|cDavid W. Tandy, Walter C. Neale... |
---|
260 | |aBerkeley :|bUniversity of California Press,|cc1996 |
---|
300 | |axiv, 149 p. :|bill., map ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 137-146) and index. |
---|
650 | 10|aAgriculture|xPoetry. |
---|
650 | 10|aDidactic poetry, Greek|xTranslations into English. |
---|
650 | 10|aFarm life|xPoetry. |
---|
650 | 10|aSeasons|xPoetry. |
---|
650 | 17|aVăn học Hy Lạp|xThơ cổ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Hy Lạp |
---|
653 | 0 |aThơ cổ điển |
---|
700 | 1 |aNeale, Walter C. |
---|
700 | 1 |aTandy, David W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019037 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019037
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
881 HES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|