• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 881 HES
    Nhan đề: Hesiod's Works and days /

DDC 881
Nhan đề Hesiod's Works and days / David W. Tandy, Walter C. Neale...
Thông tin xuất bản Berkeley :University of California Press,c1996
Mô tả vật lý xiv, 149 p. :ill., map ;22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Agriculture-Poetry.
Thuật ngữ chủ đề Didactic poetry, Greek-Translations into English.
Thuật ngữ chủ đề Farm life-Poetry.
Thuật ngữ chủ đề Seasons-Poetry.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hy Lạp-Thơ cổ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Văn học Hy Lạp
Từ khóa tự do Thơ cổ điển
Tác giả(bs) CN Neale, Walter C.
Tác giả(bs) CN Tandy, David W.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000019037
000 00000cam a2200000 a 4500
00112300
0021
00420837
005202311301639
008050314s1996 cau eng
0091 0
020|a0520203836 (alk. paper)
020|a0520203844
035|a34194129
035##|a34194129
039|a20241208222424|bidtocn|c20231130163938|dmaipt|y20050314000000|zhueltt
0411 |aeng|agrc
044|acau
08204|a881|220|bHES
24010|aWorks and days.|lEnglish
24500|aHesiod's Works and days /|cDavid W. Tandy, Walter C. Neale...
260|aBerkeley :|bUniversity of California Press,|cc1996
300|axiv, 149 p. :|bill., map ;|c22 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 137-146) and index.
65010|aAgriculture|xPoetry.
65010|aDidactic poetry, Greek|xTranslations into English.
65010|aFarm life|xPoetry.
65010|aSeasons|xPoetry.
65017|aVăn học Hy Lạp|xThơ cổ điển|2TVĐHHN
6530 |aVăn học Hy Lạp
6530 |aThơ cổ điển
7001 |aNeale, Walter C.
7001 |aTandy, David W.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019037
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000019037 TK_Tiếng Anh-AN 881 HES Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện