|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20839 |
---|
008 | 110121s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403738 |
---|
035 | |a1456403738 |
---|
035 | ##|a1083168502 |
---|
039 | |a20241129152453|bidtocn|c20241129152452|didtocn|y20110121000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.74|bTOL |
---|
090 | |a891.74|bTOL |
---|
100 | 1 |aTolstoi, Lev. |
---|
245 | 10|aĐường sống :|bVăn thư nghị luận chọn lọc /|cLev Tolstoi, Phạm Vĩnh Cư,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Tri thức,|c2010. |
---|
300 | |a1180 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xNghị luận|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn thư. |
---|
653 | 0 |aNghị luận |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Hiền. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Vĩnh Cư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000045177, 000045406, 000084073 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045177
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.74 TOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045406
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.74 TOL
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000084073
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.74 TOL
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|