Ký hiệu xếp giá
| 491.782 PHN |
Tác giả CN
| Phạm, Kim Ninh. |
Nhan đề dịch
| Đặc điểm cấu trúc chức năng lời nói độc thoại của nhân vật văn học |
Nhan đề
| Функционально-структурные характеристики монолога литературного героя /Phạm Kim Ninh. |
Thông tin xuất bản
| Mockba : [s.n], 1985. |
Mô tả vật lý
| 233 c. ; 30 cm. |
Phụ chú
| sách photo |
Đề mục chủ đề
| филология-стилистика |
Đề mục chủ đề
| Văn học Nga-Văn phong-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| литература |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn phong |
Thuật ngữ không kiểm soát
| стилистика |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000041682 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12303 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 20840 |
---|
005 | 201911121610 |
---|
008 | 110126s1985 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374010 |
---|
039 | |a20241129101111|bidtocn|c20191112161032|dtult|y20110126000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.782|bPHN |
---|
090 | |a491.782|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Kim Ninh. |
---|
242 | |aĐặc điểm cấu trúc chức năng lời nói độc thoại của nhân vật văn học|yvie |
---|
245 | 10|aФункционально-структурные характеристики монолога литературного героя /|cPhạm Kim Ninh. |
---|
260 | |aMockba :|b[s.n],|c1985. |
---|
300 | |a233 c. ;|c30 cm. |
---|
500 | |asách photo |
---|
650 | 10|aфилология|xстилистика |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xVăn phong|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aлитература |
---|
653 | 0 |aVăn phong |
---|
653 | 0 |aстилистика |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000041682 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041682
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.782 PHN
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|