Ký hiệu xếp giá
| 448.2 DUM |
Tác giả CN
| Đường, Công Minh. |
Nhan đề
| Nghiên cứu đại từ quan hệ tiếng Pháp và các hình thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt :Luận án PTS khoa học ngữ văn /Đường Công Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Đại từ quan hệ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ quan hệ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079838 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(1): 000066195 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000018384 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12304 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 20841 |
---|
005 | 201807171120 |
---|
008 | 050315s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399846 |
---|
035 | ##|a1083159165 |
---|
039 | |a20241202160020|bidtocn|c20180717112039|dkhiembx|y20050315000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.2|bDUM |
---|
090 | |a448.2|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, Công Minh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đại từ quan hệ tiếng Pháp và các hình thức biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt :|bLuận án PTS khoa học ngữ văn /|cĐường Công Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a169 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xĐại từ quan hệ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐại từ quan hệ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079838 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000066195 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000018384 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018384
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
448.2 DUM
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000066195
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
448.2 DUM
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079838
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.2 DUM
|
Luận án
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|