Nhan đề
| Chứng khoán Việt Nam = Vietnam securities review / Bộ Tài chính - The Ministry of Finance; Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước - The State securities commission. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hiệp hội kinh doanh Chứng khoán Việt Nam, [2012] |
Mô tả vật lý
| 74 tr. ; 30 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng. |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Tài chính. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(91): 000057105, 000057185, 000058190, 000060630, 000060964, 000061009, 000061741, 000062221, 000062659, 000063671, 000066918, 000067437, 000067753, 000068162, 000068664, 000068902, 000069012, 000069374, 000069944, 000070218, 000071452, 000071536, 000072327, 000073826, 000073942, 000074382, 000074536, 000074743, 000074923, 000075080, 000076760, 000077054, 000077087, 000077168, 000077253, 000077337, 000077433, 000077599, 000077705, 000077793, 000082125, 000082384, 000082442, 000083604, 000083681, 000083765, 000084325, 000085109, 000085679, 000085946, 000086960, 000087682, 000087950, 000088035, 000088040, 000088075, 000088715, 000089563, 000089896, 000091226, 000092764, 000094522, 000094732, 000094798, 000099158, 000099535, 000099980, 000101293, 000101392, 000102247, 000102720, 000103261, 000104442, 000104689, 000105740, 000105793, 000112601, 000112890, 000114862, 000115647, 000116355, 000116609, 000116699, 000116801, 000117352, 000117881, 000118257, 000118297, 000118579, 000118758, 000119098 |
Vốn tư liệu 2011 :
4-10,12.
2012 :
1-2,4-12.
2013:
1-2,173-179,181-182.
2014 :
1-2,186-188,190-194,3 (185).
2015 :
195-206.
2016 :
1-2,209-212,215-218.
2017 :
219-229,230.
2011:
1-3,11.
2012 :
3.
2013 :
3-172,180.
2014 :
3-185,189.
2015 :
1-194.
2016 :
3-208,213-214.
2017 :
1-218.
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12305 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 20842 |
---|
005 | 202308171351 |
---|
008 | 110126s2012 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390299 |
---|
039 | |a20241130162130|bidtocn|c20230817135118|dtult|y20110126000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aChứng khoán Việt Nam =|bVietnam securities review /|cBộ Tài chính - The Ministry of Finance; Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước - The State securities commission. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHiệp hội kinh doanh Chứng khoán Việt Nam,|c[2012] |
---|
300 | |a74 tr. ;|c30 cm. |
---|
310 | |a1 số/tháng. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(91): 000057105, 000057185, 000058190, 000060630, 000060964, 000061009, 000061741, 000062221, 000062659, 000063671, 000066918, 000067437, 000067753, 000068162, 000068664, 000068902, 000069012, 000069374, 000069944, 000070218, 000071452, 000071536, 000072327, 000073826, 000073942, 000074382, 000074536, 000074743, 000074923, 000075080, 000076760, 000077054, 000077087, 000077168, 000077253, 000077337, 000077433, 000077599, 000077705, 000077793, 000082125, 000082384, 000082442, 000083604, 000083681, 000083765, 000084325, 000085109, 000085679, 000085946, 000086960, 000087682, 000087950, 000088035, 000088040, 000088075, 000088715, 000089563, 000089896, 000091226, 000092764, 000094522, 000094732, 000094798, 000099158, 000099535, 000099980, 000101293, 000101392, 000102247, 000102720, 000103261, 000104442, 000104689, 000105740, 000105793, 000112601, 000112890, 000114862, 000115647, 000116355, 000116609, 000116699, 000116801, 000117352, 000117881, 000118257, 000118297, 000118579, 000118758, 000119098 |
---|
890 | |a91|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000057105
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000057185
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
3
|
000058190
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
4
|
000060630
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000060964
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
6
|
000061009
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
7
|
000061741
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
8
|
000062221
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
9
|
000062659
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
10
|
000063671
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 266, 12/2020 | 15/12/2020 | Đã về | 000119098 | Số 265, 11/2020 | 15/11/2020 | Đã về | 000118758 | Số 264, 10/2020 | 15/10/2020 | Đã về | 000118579 | Số 263, 09/2020 | 15/09/2020 | Đã về | 000118297 | Số 262, 08/2020 | 15/08/2020 | Đã về | 000118257 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|