DDC 657
Ký hiệu xếp giá 657 TAP
Nhan đề Tạp chí Kế toán và Kiểm toán / Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA).
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA), 1996.
Mô tả vật lý 47 tr. ; 30 cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán
Thuật ngữ chủ đề Kiểm toán
Từ khóa tự do Tạp chí
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(138): 000057106, 000057167, 000058184, 000060580, 000060924, 000061048, 000061785, 000062280, 000062608, 000062908, 000063918, 000063992, 000066724, 000067259, 000067648, 000068589, 000068989, 000069906, 000070225, 000071553, 000071658, 000072334, 000073811, 000073938, 000074373, 000074549, 000074730, 000074852, 000074922, 000075042, 000076741, 000076793, 000077186, 000077283, 000077345, 000077542, 000077625, 000077717, 000077790, 000082251, 000082322, 000082398, 000083664, 000083753, 000083967, 000084337, 000085101, 000085688, 000085964, 000087508, 000087813, 000087924, 000087995, 000088934, 000089065, 000089562, 000090105, 000090192, 000091054, 000091216, 000091418, 000092752, 000094663, 000101315, 000101532, 000102243, 000102646, 000103060, 000103160, 000103612, 000104417, 000104564, 000105763, 000105794, 000119089-90, 000120105-6, 000120344-5, 000120671-2, 000120798-9, 000121225-6, 000121919-24, 000122325-6, 000122602-3, 000122748-9, 000122998-9, 000124802-3, 000124922-3, 000124970-1, 000135114-5, 000135215-6, 000137725-6, 000137754-9, 000138160-1, 000138966-7, 000139288-9, 000139504-5, 000139602-3, 000139967-8, 000140049-50, 000140381-2, 000140652-5
    Vốn tư liệu
    Từ ... đến ...
    Đã nhận
    2017 :

    12;Tháng 1+2/2018;Tháng 1/2018;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 8/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1+2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 1/2020;Tháng 3/2020;Tháng 4/2020;Tháng 5/2020;Tháng 6/2020;Tháng 7/2020;Tháng 8/2020;Tháng 9/2020;Tháng 10/2020;Tháng 11/2020;Tháng 12/2020;Tháng 1+2/2021;Tháng 3/2021;Tháng 4/2021;Tháng 5/2021;Tháng 6/2021;Tháng 7/2021;Tháng 8/2021;Tháng 9/2021;Tháng 10/2021;Tháng 11/2021;Tháng 12/2021;Tháng 5/2022;Tháng 6/2022;Tháng 7/2022;Tháng 8/2022;Tháng 9/2022;Tháng 12/2022;Tháng 11/2022;Tháng 10/2022;Tháng 1/2023;Tháng 3/2023;Tháng 4/2023;Tháng 5/2023;Tháng 7/2023;Tháng 6/2023;Tháng 8/2023;Tháng 9/2023;Tháng 10/2023;Tháng 12/2023;Tháng 11/2023
    Đã mất
    2017 :

    12;Tháng 1+2/2018;Tháng 1/2018;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 8/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1+2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 7/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 2/2020;Tháng 2/2021;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
000 00000cas a2200000 a 4500
00112310
0029
00420849
005202003051105
008110214s1996 | vie
0091 0
022|a18591914
035|a1456387610
039|a20241202135204|bidtocn|c20200305110558|dtult|y20110214000000|zhuongnt
0410 |avie
08204|a657|bTAP
24500|aTạp chí Kế toán và Kiểm toán / |cHội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA).
260|aHà Nội :|bHội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA),|c1996.
300|a47 tr. ;|c30 cm.
310|a1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
65000|aKế toán
65000|aKiểm toán
6530|aTạp chí
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(138): 000057106, 000057167, 000058184, 000060580, 000060924, 000061048, 000061785, 000062280, 000062608, 000062908, 000063918, 000063992, 000066724, 000067259, 000067648, 000068589, 000068989, 000069906, 000070225, 000071553, 000071658, 000072334, 000073811, 000073938, 000074373, 000074549, 000074730, 000074852, 000074922, 000075042, 000076741, 000076793, 000077186, 000077283, 000077345, 000077542, 000077625, 000077717, 000077790, 000082251, 000082322, 000082398, 000083664, 000083753, 000083967, 000084337, 000085101, 000085688, 000085964, 000087508, 000087813, 000087924, 000087995, 000088934, 000089065, 000089562, 000090105, 000090192, 000091054, 000091216, 000091418, 000092752, 000094663, 000101315, 000101532, 000102243, 000102646, 000103060, 000103160, 000103612, 000104417, 000104564, 000105763, 000105794, 000119089-90, 000120105-6, 000120344-5, 000120671-2, 000120798-9, 000121225-6, 000121919-24, 000122325-6, 000122602-3, 000122748-9, 000122998-9, 000124802-3, 000124922-3, 000124970-1, 000135114-5, 000135215-6, 000137725-6, 000137754-9, 000138160-1, 000138966-7, 000139288-9, 000139504-5, 000139602-3, 000139967-8, 000140049-50, 000140381-2, 000140652-5
890|a138|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000105763 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 76
2 000057106 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 1
3 000057167 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 2
4 000058184 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 3
5 000060580 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 4
6 000060924 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 5
7 000061048 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 6
8 000061785 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 7
9 000062280 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 8
10 000062608 TK_Báo tạp chí 657 TAP Báo, tạp chí 9


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Tháng 12/202301/11/2023Đã về000140654,000140655
Tháng 11/202301/10/2023Đã về000140652,000140653
Tháng 10/202301/09/2023Đã về000140381,000140382
Tháng 9/202301/08/2023Đã về000140049,000140050
Tháng 8/202301/07/2023Đã về000139967,000139968

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào