Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 DON |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Bích Ngà. |
Nhan đề
| Sử dụng từ chỉ chủng loại khi chuyển dịch các thực thể từ tiếng Nga sang tiếng Việt :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : Công trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" / Đoàn Thị Bích Ngà ; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Thực thể từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ loại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nhân |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(3): 000020046, 000062391, 000078033 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12311 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20850 |
---|
008 | 050315s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20050315000000|bngant|y20050315000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bDON |
---|
090 | |a491.7802|bDON |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Bích Ngà. |
---|
245 | 10|aSử dụng từ chỉ chủng loại khi chuyển dịch các thực thể từ tiếng Nga sang tiếng Việt :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" / |cĐoàn Thị Bích Ngà ; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a42 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThực thể từ|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTừ loại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Nhân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020046, 000062391, 000078033 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020046
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 DON
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062391
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 DON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078033
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.7802 DON
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào