|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20857 |
---|
005 | 202106041121 |
---|
008 | 080516s1980 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1083165628 |
---|
035 | |a1083165628 |
---|
035 | ##|a1083165628 |
---|
039 | |a20241125213528|bidtocn|c20241125213438|didtocn|y20080516000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bTOM |
---|
100 | 1 |aTomalin, Barry |
---|
245 | 10|aFollow me.|nBook 1, |pProgrammes 1 - 15 /|cBarry Tomalin |
---|
260 | |aLondon :|bBBC English by Radio & Television,|c1980 |
---|
300 | |a68 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037713 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037713
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 TOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào