|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1268 |
---|
008 | 031218s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398915 |
---|
035 | ##|a1083165915 |
---|
039 | |a20241130172252|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209495|bTHA |
---|
090 | |a398.209495|bTHA |
---|
245 | 00|aThần thoại Hy Lạp.|nTập 3 /|cNguyễn Văn Khoả dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1991. |
---|
300 | |a451 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThần thoại Hy Lạp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThần thoại Hy Lạp. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Khoả|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013046 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013046
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209495 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào