DDC
| 570.03 |
Tác giả CN
| Trương, Cam Bảo. |
Nhan đề
| Từ điển cổ sinh vật học Anh - Việt = English - Vietnamese paleontological dictionary : Khoảng 18.000 thuật ngữ / Trương Cam Bảo, Vũ Khúc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1984. |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh vật học-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Cổ sinh vật. |
Từ khóa tự do
| Sinh vật. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khúc |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20860 |
---|
005 | 201902141607 |
---|
008 | 080526s1984 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406136 |
---|
039 | |a20241202135158|bidtocn|c20190214160727|dhuongnt|y20080526000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a570.03|bTRB |
---|
090 | |a570.03|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Cam Bảo. |
---|
245 | 10|aTừ điển cổ sinh vật học Anh - Việt = English - Vietnamese paleontological dictionary :|bKhoảng 18.000 thuật ngữ /|cTrương Cam Bảo, Vũ Khúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1984. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aSinh vật học|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCổ sinh vật. |
---|
653 | 0 |aSinh vật. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aVũ, Khúc |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào