DDC
| 621.03 |
Nhan đề
| Sổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện = A handbook of English translation specializing in electricity - electronics / Nguyễn Xuân Khai, Lê Hân, Quang Hùng...biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 1994. |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Phụ chú
| Giải thích - Phiên âm - Minh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh chuyên ngành-Điện-Dịch thuật-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20879 |
---|
005 | 202008281058 |
---|
008 | 080606s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417522 |
---|
035 | ##|a1083197883 |
---|
039 | |a20241201180325|bidtocn|c20200828105812|dtult|y20080606000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.03|bSOT |
---|
245 | 10|aSổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện =|bA handbook of English translation specializing in electricity - electronics /|cNguyễn Xuân Khai, Lê Hân, Quang Hùng...biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c1994. |
---|
300 | |a510 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aGiải thích - Phiên âm - Minh hoạ |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xĐiện|xDịch thuật|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aĐiện |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào