• Sách
  • 388.303 KOT
    Từ điển kinh tế vận tải biển /

DDC 388.303
Tác giả CN Kotlubai M.
Nhan đề Từ điển kinh tế vận tải biển / M.Kotlubai, E. Petsenik, A. Tserkexov, Sưbizov ; Nguyễn Minh Hằng dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giao thông vận tải, 1986.
Mô tả vật lý 295 tr. ; 19 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Giao thông vận tải-Từ điển
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Giao thông vận tải
Từ khóa tự do Vận tải biển.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Kotlubal, M.
Tác giả(bs) CN Petsenix, E.
000 00000cam a2200000 a 4500
00112343
0021
00420883
005201902271247
008080602s1986 vm| vie
0091 0
035|a1456376746
039|a20241130153042|bidtocn|c20190227124722|dhuongnt|y20080602000000|zhangctt
0411 |avie
044|avm
08204|a388.303|bKOT
090|a388.303|bKOT
1001 |aKotlubai M.
24510|aTừ điển kinh tế vận tải biển /|cM.Kotlubai, E. Petsenik, A. Tserkexov, Sưbizov ; Nguyễn Minh Hằng dịch.
260|aHà Nội :|bNxb. Giao thông vận tải,|c1986.
300|a295 tr. ;|c19 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65014|aGiao thông vận tải|vTừ điển
6530 |aKinh tế.
6530 |aGiao thông vận tải
6530 |aVận tải biển.
6530 |aTừ điển.
7001 |aKotlubal, M.
7001 |aPetsenix, E.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào