|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20883 |
---|
005 | 201902271247 |
---|
008 | 080602s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376746 |
---|
039 | |a20241130153042|bidtocn|c20190227124722|dhuongnt|y20080602000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a388.303|bKOT |
---|
090 | |a388.303|bKOT |
---|
100 | 1 |aKotlubai M. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế vận tải biển /|cM.Kotlubai, E. Petsenik, A. Tserkexov, Sưbizov ; Nguyễn Minh Hằng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giao thông vận tải,|c1986. |
---|
300 | |a295 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 14|aGiao thông vận tải|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aGiao thông vận tải |
---|
653 | 0 |aVận tải biển. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 1 |aKotlubal, M. |
---|
700 | 1 |aPetsenix, E. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|