|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20891 |
---|
005 | 202105281505 |
---|
008 | 050311s1988 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395357772 |
---|
035 | ##|a1083192123 |
---|
039 | |a20210528150531|banhpt|c20200828161708|dmaipt|y20050311000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|219|bTRI |
---|
100 | 1 |aTrimmer, Joseph F. |
---|
245 | 10|aWriting with a purpose /|cJoseph F. Trimmer, James M. McCrimmon. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1988 |
---|
300 | |axvi, 524 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEnglish|xRhetoric. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 10|aEnglish|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTu từ học |
---|
700 | 1 |aTrimmer, Joseph F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000019641, 000023446 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019641
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 TRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000023446
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 TRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|