- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 PER
Nhan đề: The Beacon handbook /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20904 |
---|
005 | 202105271422 |
---|
008 | 050314s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395692628 |
---|
020 | |a0395693373 |
---|
020 | |a0395779928 |
---|
020 | |a0395843944 |
---|
035 | |a1456365914 |
---|
035 | ##|a36128017 |
---|
039 | |a20241208223522|bidtocn|c20210527142204|danhpt|y20050314000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|221|bPER |
---|
100 | 1 |aPerrin, Robert,|d1950- |
---|
245 | 14|aThe Beacon handbook /|cRobert Perrin. |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1997 |
---|
300 | |axxvii, 730 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aIncludes a brief guide to the book on end and lining papers. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019674 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019674
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 PER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|