|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20911 |
---|
005 | 202401241651 |
---|
008 | 050303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383102 |
---|
035 | ##|a1083168503 |
---|
039 | |a20241129160615|bidtocn|c20240124165144|dtult|y20050303000000|znhavt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bVIE |
---|
090 | |a915.97|bVIE |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
245 | 00|aViệt Nam học. |nTập 4 : |bKỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất Hà Nội 15-17.7.1998 / |cĐại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001. |
---|
300 | |a473 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam học|xKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aViệt Nam học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000008235, 000013375, 000026425 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008235
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013375
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000026425
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 VIE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào