|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20919 |
---|
008 | 090327s1993 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8985389033 |
---|
039 | |a20090327000000|bhangctt|y20090327000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.2519|bGIS |
---|
090 | |a398.2519|bGIS |
---|
100 | 0 |a김, 경선 |
---|
245 | 10|a지혜의 책 /|c김경선 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b나래,|c1993. |
---|
300 | |a207 p. :|b삽도 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTruyện dân gian|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xVăn học dân gian|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aGimg, Yeong Seon |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039353-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039353
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039354
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.2519 GIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào