|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12381 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20927 |
---|
008 | 050316s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399654 |
---|
039 | |a20241202164926|bidtocn|c20050316000000|dhangctt|y20050316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bHOI |
---|
090 | |a491.7|bHOI |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Nga|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cKhoa tiếng Nga - Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a92 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHội nghị khoa học|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKhoa tiếng Nga|xHội nghị khoa học|xKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000020119, 000062392 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020119
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7 HOI
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062392
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào