|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12383 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 20929 |
---|
005 | 202412171021 |
---|
008 | 050316s2004 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384778 |
---|
035 | ##|a1083167620 |
---|
039 | |a20241217102139|bmaipt|c20241129093031|didtocn|y20050316000000|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu Hội nghị khoa học sinh viên :|h[Kỷ yếu khoa học] / :|bLần thứ năm /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a134 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHội nghị khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vKỉ yếu hội nghị|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|vKỉ yếu hội nghị|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020123, 000078274 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000063482, 000078273 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020123
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 KYY
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063482
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078273
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078274
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|