|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12385 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20931 |
---|
005 | 201808131436 |
---|
008 | 050316s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403800 |
---|
039 | |a20241130092205|bidtocn|c20180813143655|dtult|y20050316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bHOI |
---|
090 | |a420|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Đào tạo tại chức. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên :|bNhân dịp kỷ niệm 45 năm ngày thành lập trường /|cKhoa Đào tạo tại chức - trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐào tạo tại chức |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000020133 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079248 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000063233 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020133
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063233
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079248
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|