|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12386 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20932 |
---|
008 | 050316s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412894 |
---|
035 | |a1456412894 |
---|
035 | |a1456412894 |
---|
039 | |a20241129083755|bidtocn|c20241128120337|didtocn|y20050316000000|zsvtt |
---|
041 | |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.6|bHOI |
---|
090 | |a428.6|bHOI |
---|
110 | |aĐại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên về ứng dụng công nghệ thông tin vào việc học tiếng Anh|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cĐại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a72 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHọc tập|xCông nghệ thông tin|xỨng dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000062373 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000020130 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020130
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.6 HOI
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062373
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào