|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12387 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20933 |
---|
005 | 201808291056 |
---|
008 | 050316s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396137 |
---|
039 | |a20241129163104|bidtocn|c20180829105604|dtult|y20050316000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bHOI |
---|
090 | |a495.6|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên năm 2000 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a58 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học sinh viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020124, 000078104 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000062356, 000079169 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020124
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062356
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078104
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079169
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|