Ký hiệu xếp giá 495.6 HOI
Tác giả TT Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản
Nhan đề Hội nghị khoa học sinh viên năm 2000 /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2000.
Mô tả vật lý 58 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Nghiên cứu khoa học sinh viên-Kỷ yếu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu ngôn ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu khoa học
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu khoa học sinh viên
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020124, 000078104
Địa chỉ 300NCKH_Kỷ yếu(2): 000062356, 000079169
000 00000cam a2200000 a 4500
00112387
0025
00420933
005201808291056
008050316s2000 vm| vie
0091 0
039|a20180829105604|btult|c20180829105534|dtult|y20050316000000|zsvtt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6|bHOI
090|a495.6|bHOI
110|aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản
24500|aHội nghị khoa học sinh viên năm 2000 /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000.
300|a58 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học sinh viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
6530 |aNghiên cứu khoa học
6530 |aNghiên cứu khoa học sinh viên
6530 |aTiếng Nhật Bản
6557|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020124, 000078104
852|a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000062356, 000079169
890|a4|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000020124 TK_Kho lưu tổng 495.6 HOI Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000062356 NCKH_Kỷ yếu 495.6 HOI Kỷ yếu hội nghị 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000078104 TK_Kho lưu tổng 495.6 HOI Kỷ yếu hội nghị 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000079169 NCKH_Kỷ yếu 495.6 HOI Kỷ yếu hội nghị 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện