|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12391 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20937 |
---|
005 | 201808140813 |
---|
008 | 050316s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397288 |
---|
039 | |a20241129133903|bidtocn|c20180814081501|dtult|y20050316000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bHOI |
---|
090 | |a420|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Đào tạo tại chức. |
---|
245 | 00|aHội nghị học tốt :|b25/10/2001 /|cKhoa Đào tạo tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a68 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu khoa học|xKĩ năng học tập|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aĐào tạo tại chức|xHội nghị khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aĐào tạo tại chức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTiêng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa đào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000020113, 000079469 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000065255 |
---|
890 | |a3|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020113
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065255
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079469
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420.07 HOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào